Có 2 kết quả:
飯盆 fàn pén ㄈㄢˋ ㄆㄣˊ • 饭盆 fàn pén ㄈㄢˋ ㄆㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tuck box
(2) dog dish
(2) dog dish
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tuck box
(2) dog dish
(2) dog dish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0